--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng loáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng loáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng loáng
+ adj
glittering
mặt hồ sáng loáng
the glittering surface of the lake
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
sáng loáng
:
glitteringmặt hồ sáng loángthe glittering surface of the lake
+
ke
:
quay; duck
+
farming
:
công việc đồng áng, công việc trồng trọtfarming method phương pháp trồng trọta farming tool dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
+
chấy
:
Head louse
+
khoát đạt
:
Open-mindedTính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với aiTo be open -minded and never have any prejudice againts anyone